Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 22/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 07 | 13 | 43 | 46 |
G.7 | 381 | 922 | 209 | 505 |
G.6 | 2228 0911 1765 | 0611 0039 3072 | 4572 4813 8547 | 5929 8832 4763 |
G.5 | 3805 | 2832 | 1877 | 8720 |
G.4 | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 | 42949 08674 35574 89218 65914 67795 83029 | 36517 19206 71484 71074 32951 88665 21577 | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 |
G.3 | 60843 77870 | 52844 59068 | 20521 30297 | 02218 34889 |
G.2 | 60519 | 41711 | 45030 | 31224 |
G.1 | 73238 | 86965 | 74987 | 57244 |
G.ĐB | 949348 | 821934 | 904059 | 769500 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 11, 15, 19 |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 71, 70 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11, 18, 14, 11 |
2 | 22, 29 |
3 | 39, 32, 34 |
4 | 49, 44 |
5 | - |
6 | 68, 65 |
7 | 72, 74, 74 |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 13, 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 59 |
6 | 65 |
7 | 72, 77, 74, 77 |
8 | 84, 87 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 00 |
1 | 18 |
2 | 29, 20, 22, 24 |
3 | 32, 30, 31, 37 |
4 | 46, 42, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |