XSMN 28/9/2022 - Xổ số miền Nam 28/9/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

56

15

72

G.7

417

148

071

G.6

3269

9166

6426

4653

8401

2971

1411

9437

7416

G.5

7823

6889

1721

G.4

17965

78545

24980

13789

61797

08844

15676

68769

41279

17914

37665

24716

46824

52755

28283

35958

42585

37011

66577

05630

10783

G.3

68915

14725

78685

25655

21097

42566

G.2

26186

02742

76268

G.1

87640

01425

87288

G.ĐB

295730

414966

221027

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 28/09/2022

ĐầuLô Tô
0-
117, 15
226, 23, 25
330
445, 44, 40
556
669, 66, 65
776
880, 89, 86
997

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 28/09/2022

ĐầuLô Tô
001
115, 14, 16
224, 25
3-
448, 42
553, 55, 55
669, 65, 66
771, 79
889, 85
9-

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 28/09/2022

ĐầuLô Tô
0-
111, 16, 11
221, 27
337, 30
4-
558
666, 68
772, 71, 77
883, 85, 83, 88
997

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000