Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 18 | 73 |
G.7 | 417 | 661 | 042 |
G.6 | 9128 4779 4161 | 9692 9444 8454 | 6427 7878 8153 |
G.5 | 4042 | 4404 | 0772 |
G.4 | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
G.3 | 38767 31936 | 20383 63313 | 25037 08940 |
G.2 | 93234 | 83126 | 63380 |
G.1 | 34716 | 73751 | 10456 |
G.ĐB | 520038 | 654401 | 249323 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 36, 34, 38 |
4 | 40, 42 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 62, 67 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 18, 12, 19, 13 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 61, 69 |
7 | - |
8 | 85, 82, 82, 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 22, 23 |
3 | 34, 32, 37 |
4 | 42, 40 |
5 | 53, 56 |
6 | 67, 60 |
7 | 73, 78, 72, 72 |
8 | 86, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |