Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 31/05/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 31/05/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 29 | 05 |
G.7 | 178 | 785 | 439 |
G.6 | 4353 4274 5852 | 7528 3111 4587 | 2463 7540 3701 |
G.5 | 8476 | 2083 | 0103 |
G.4 | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 | 20419 97569 19470 20118 59540 24273 42154 |
G.3 | 85751 52979 | 87410 23900 | 13830 90427 |
G.2 | 93258 | 70278 | 29231 |
G.1 | 43906 | 75805 | 88959 |
G.ĐB | 068921 | 422286 | 402518 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 52, 51, 58 |
6 | 69 |
7 | 75, 78, 74, 76, 79 |
8 | 81, 80 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 11, 14, 10 |
2 | 29, 28 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 85, 87, 83, 80, 81, 86 |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 03 |
1 | 19, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 39, 30, 31 |
4 | 40, 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 73 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |