Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 18 | 14 |
G.7 | 034 | 527 | 187 |
G.6 | 1463 7309 8497 | 0086 9922 2907 | 3619 2060 0544 |
G.5 | 8339 | 0742 | 5379 |
G.4 | 10634 50497 68612 84929 10073 14769 64360 | 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 | 34949 86521 22944 49166 35478 57983 74789 |
G.3 | 85418 66709 | 01198 29556 | 88915 59902 |
G.2 | 98440 | 82011 | 07835 |
G.1 | 00930 | 46764 | 36755 |
G.ĐB | 054311 | 944164 | 471400 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 18, 12, 18, 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 39, 34, 30 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 63, 69, 60 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 18, 11 |
2 | 27, 22, 28 |
3 | 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 65, 64, 64, 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 97, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 14, 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 44, 49, 44 |
5 | 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 87, 83, 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |