XSMN 22/11/2024 - Xổ số miền Nam 22/11/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

30

81

53

G.7

131

207

025

G.6

1977

5244

0872

3835

9317

2847

9794

1123

4711

G.5

6055

9959

3571

G.4

90146

96751

75661

70320

86210

00258

89852

68892

19947

24306

47536

44574

17193

04727

94335

69229

62465

37872

74044

67585

08311

G.3

76335

04633

17828

22713

34381

84212

G.2

71394

65941

00445

G.1

74858

56722

57063

G.ĐB

567629

960742

873697

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 22/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
110
220, 29
330, 31, 35, 33
444, 46
555, 51, 58, 52, 58
661
777, 72
8-
994

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 22/11/2024

ĐầuLô Tô
007, 06
117, 13
227, 28, 22
335, 36
447, 47, 41, 42
559
6-
774
881
992, 93

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 22/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 11, 12
225, 23, 29
335
444, 45
553
665, 63
771, 72
885, 81
994, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000