Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 22/01/2025 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 22/01/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 28 | 90 |
G.7 | 118 | 924 | 986 |
G.6 | 9855 0273 1027 | 8790 1824 2586 | 1180 4647 6531 |
G.5 | 1447 | 5165 | 1224 |
G.4 | 34216 43660 67107 11881 29501 55152 47852 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 | 21625 09696 74627 96121 81387 73127 22710 |
G.3 | 62320 93106 | 99482 48520 | 30938 61951 |
G.2 | 97404 | 82272 | 96693 |
G.1 | 31186 | 85037 | 93477 |
G.ĐB | 042817 | 785329 | 254731 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 06, 04 |
1 | 18, 16, 17 |
2 | 27, 20 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 55, 52, 52 |
6 | 68, 60 |
7 | 73 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 28, 24, 24, 20, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | 70, 72 |
8 | 86, 84, 83, 82 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 24, 25, 27, 21, 27 |
3 | 31, 38, 31 |
4 | 47 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 86, 80, 87 |
9 | 90, 96, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |