XSMN 22/1/2022 - Xổ số miền Nam 22/1/2022

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

98

21

56

42

G.7

979

739

633

338

G.6

2190

6174

3711

5182

1218

5497

2937

6046

4567

2361

8589

2865

G.5

3826

0671

0568

9686

G.4

38012

30166

91399

36610

96530

60322

45868

70267

92964

44952

72342

40619

79552

92249

38769

07255

37754

76220

46984

68371

51446

43866

86266

38298

79205

73938

07681

10224

G.3

84417

05772

02415

98657

81490

54950

77802

88050

G.2

08201

50508

30928

22828

G.1

66655

09076

81685

65788

G.ĐB

014290

362822

858025

548053

Lô tô TPHCM Thứ 7, 22/01/2022

ĐầuLô Tô
001
111, 12, 10, 17
226, 22
330
4-
555
666, 68
779, 74, 72
8-
998, 90, 99, 90

Lô tô Long An Thứ 7, 22/01/2022

ĐầuLô Tô
008
118, 19, 15
221, 22
339
442, 49
552, 52, 57
667, 64
771, 76
882
997

Lô tô Bình Phước Thứ 7, 22/01/2022

ĐầuLô Tô
0-
1-
220, 28, 25
333, 37
446, 46
556, 55, 54, 50
667, 68, 69
771
884, 85
990

Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 22/01/2022

ĐầuLô Tô
005, 02
1-
224, 28
338, 38
442
550, 53
661, 65, 66, 66
7-
889, 86, 81, 88
998

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000