Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 45 | 85 | 52 | 67 |
G.7 | 265 | 482 | 987 | 657 |
G.6 | 9347 4726 3816 | 7732 6494 0755 | 1297 1584 1770 | 1467 5012 7054 |
G.5 | 5323 | 7319 | 3890 | 9287 |
G.4 | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 | 53263 48038 93807 20173 67243 73174 05117 | 63052 63757 17969 65470 35849 27250 72674 | 42912 60989 79881 99073 91414 63870 51628 |
G.3 | 66263 87322 | 49114 04838 | 59252 18801 | 66378 12042 |
G.2 | 88005 | 37702 | 66332 | 88179 |
G.1 | 19226 | 68171 | 51167 | 42187 |
G.ĐB | 276397 | 194611 | 360221 | 688853 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 26, 23, 25, 21, 23, 22, 26 |
3 | 34 |
4 | 45, 47, 41 |
5 | - |
6 | 65, 63 |
7 | 72 |
8 | 80 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 19, 17, 14, 11 |
2 | - |
3 | 32, 38, 38 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 73, 74, 71 |
8 | 85, 82 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 49 |
5 | 52, 52, 57, 50, 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 70, 70, 74 |
8 | 87, 84 |
9 | 97, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | 67, 67 |
7 | 73, 70, 78, 79 |
8 | 87, 89, 81, 87 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |