XSMN 21/2/2022 - Xổ số miền Nam 21/2/2022

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

02

46

43

G.7

919

921

953

G.6

7169

1146

5992

3802

8657

6428

3864

2634

9276

G.5

1114

2951

1491

G.4

89851

76321

04024

93761

14158

89863

44071

86715

90506

41207

07206

91551

83486

60940

08078

69295

51181

56361

38906

54263

96072

G.3

44723

39659

15604

91480

90069

01429

G.2

10760

11348

36657

G.1

45779

42739

41618

G.ĐB

613555

844598

454983

Lô tô TPHCM Thứ 2, 21/02/2022

ĐầuLô Tô
002
119, 14
221, 24, 23
3-
446
551, 58, 59, 55
669, 61, 63, 60
771, 79
8-
992

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 21/02/2022

ĐầuLô Tô
002, 06, 07, 06, 04
115
221, 28
339
446, 40, 48
557, 51, 51
6-
7-
886, 80
998

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 21/02/2022

ĐầuLô Tô
006
118
229
334
443
553, 57
664, 61, 63, 69
776, 78, 72
881, 83
991, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000