Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 54 | 39 |
G.7 | 993 | 564 | 163 |
G.6 | 4753 3358 6339 | 2067 8764 0993 | 2837 1388 4332 |
G.5 | 8177 | 6546 | 6211 |
G.4 | 86387 99112 79624 77479 16612 05958 38696 | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 | 54912 33943 88859 35842 91692 18968 52460 |
G.3 | 10442 09621 | 87215 14318 | 45632 06036 |
G.2 | 61809 | 35094 | 04404 |
G.1 | 58603 | 34410 | 81570 |
G.ĐB | 737074 | 924751 | 943881 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 03 |
1 | 12, 12 |
2 | 24, 21 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 53, 58, 58 |
6 | - |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 87 |
9 | 93, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 18, 10 |
2 | 20 |
3 | 38, 39 |
4 | 46 |
5 | 54, 56, 57, 51 |
6 | 64, 67, 64 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 37, 32, 32, 36 |
4 | 43, 42 |
5 | 59 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 70 |
8 | 88, 81 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |