XSMN 20/10/2022 - Xổ số miền Nam 20/10/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

01

54

39

G.7

993

564

163

G.6

4753

3358

6339

2067

8764

0993

2837

1388

4332

G.5

8177

6546

6211

G.4

86387

99112

79624

77479

16612

05958

38696

12103

81856

79557

23338

38220

17739

13570

54912

33943

88859

35842

91692

18968

52460

G.3

10442

09621

87215

14318

45632

06036

G.2

61809

35094

04404

G.1

58603

34410

81570

G.ĐB

737074

924751

943881

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 20/10/2022

ĐầuLô Tô
001, 09, 03
112, 12
224, 21
339
442
553, 58, 58
6-
777, 79, 74
887
993, 96

Lô tô An Giang Thứ 5, 20/10/2022

ĐầuLô Tô
003
115, 18, 10
220
338, 39
446
554, 56, 57, 51
664, 67, 64
770
8-
993, 94

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 20/10/2022

ĐầuLô Tô
004
111, 12
2-
339, 37, 32, 32, 36
443, 42
559
663, 68, 60
770
888, 81
992

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000