Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 23/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 90 | 92 |
G.7 | 214 | 563 | 506 |
G.6 | 4396 5270 2715 | 7337 2178 8918 | 6565 0047 6998 |
G.5 | 0026 | 6205 | 8019 |
G.4 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
G.3 | 11143 91906 | 29150 94147 | 78984 69294 |
G.2 | 90147 | 63822 | 44191 |
G.1 | 81129 | 14433 | 64161 |
G.ĐB | 066462 | 395851 | 769487 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 06 |
1 | 17, 14, 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 42, 43, 47 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 96, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 18 |
2 | 24, 20, 22 |
3 | 37, 31, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 50, 51 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 80, 84, 87 |
9 | 92, 98, 96, 92, 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |