XSMN 20/4/2022 - Xổ số miền Nam 20/4/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

63

84

37

G.7

961

992

711

G.6

7069

3150

4822

9912

9584

7665

8774

9655

0798

G.5

4337

2014

4110

G.4

71340

37758

79154

34631

73141

45344

46395

76179

75235

12978

18592

97507

48599

65804

45403

87596

07413

32320

23016

27366

13022

G.3

81423

25287

58463

82047

89638

24328

G.2

70057

58837

52552

G.1

65619

13308

85761

G.ĐB

907299

127330

261003

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 20/04/2022

ĐầuLô Tô
0-
119
222, 23
337, 31
440, 41, 44
550, 58, 54, 57
663, 61, 69
7-
887
995, 99

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 20/04/2022

ĐầuLô Tô
007, 04, 08
112, 14
2-
335, 37, 30
447
5-
665, 63
779, 78
884, 84
992, 92, 99

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 20/04/2022

ĐầuLô Tô
003, 03
111, 10, 13, 16
220, 22, 28
337, 38
4-
555, 52
666, 61
774
8-
998, 96

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000