XSMN 19/11/2024 - Xổ số miền Nam 19/11/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

65

01

36

G.7

858

214

863

G.6

1903

6650

4722

3645

9092

2427

1935

5217

5421

G.5

9592

4692

0158

G.4

98351

57458

50603

61561

40603

35671

67641

84113

71073

98433

69871

83325

74440

83817

49761

76866

66560

08899

66653

16928

93727

G.3

79952

35330

74775

43814

76200

48001

G.2

74667

70404

69810

G.1

55039

32553

69328

G.ĐB

518955

852560

706480

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 19/11/2024

ĐầuLô Tô
003, 03, 03
1-
222
330, 39
441
558, 50, 51, 58, 52, 55
665, 61, 67
771
8-
992

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 19/11/2024

ĐầuLô Tô
001, 04
114, 13, 17, 14
227, 25
333
445, 40
553
660
773, 71, 75
8-
992, 92

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 19/11/2024

ĐầuLô Tô
000, 01
117, 10
221, 28, 27, 28
336, 35
4-
558, 53
663, 61, 66, 60
7-
880
999

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000