Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 01 | 95 |
G.7 | 019 | 700 | 955 |
G.6 | 4033 4103 5011 | 6958 4581 7219 | 5839 8785 5936 |
G.5 | 7164 | 4258 | 5865 |
G.4 | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
G.3 | 79422 75008 | 53233 44730 | 89683 03999 |
G.2 | 55749 | 10358 | 29928 |
G.1 | 79685 | 25910 | 34073 |
G.ĐB | 040588 | 178259 | 919634 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 19, 11 |
2 | 21, 22 |
3 | 33, 30 |
4 | 45, 44, 44, 47, 49 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | 85, 85, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 19, 19, 10 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 58, 58, 58, 59, 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 71, 74 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 22, 28 |
3 | 39, 36, 34 |
4 | 43 |
5 | 55, 56, 51 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 85, 84, 83 |
9 | 95, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |