XSMN 19/10/2022 - Xổ số miền Nam 19/10/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

21

01

95

G.7

019

700

955

G.6

4033

4103

5011

6958

4581

7219

5839

8785

5936

G.5

7164

4258

5865

G.4

79745

93130

54185

43572

81444

28144

11047

39671

78458

77066

66574

64890

42259

42219

58111

89084

57143

43922

87817

73856

72951

G.3

79422

75008

53233

44730

89683

03999

G.2

55749

10358

29928

G.1

79685

25910

34073

G.ĐB

040588

178259

919634

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 19/10/2022

ĐầuLô Tô
003, 08
119, 11
221, 22
333, 30
445, 44, 44, 47, 49
5-
664
772
885, 85, 88
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 19/10/2022

ĐầuLô Tô
001, 00
119, 19, 10
2-
333, 30
4-
558, 58, 58, 59, 58, 59
666
771, 74
881
990

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 19/10/2022

ĐầuLô Tô
0-
111, 17
222, 28
339, 36, 34
443
555, 56, 51
665
773
885, 84, 83
995, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000