Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 34 | 69 |
G.7 | 212 | 648 | 263 |
G.6 | 5254 1755 7356 | 4642 5527 3452 | 1163 7827 8317 |
G.5 | 7129 | 3282 | 9000 |
G.4 | 77569 15467 63125 01204 41330 72220 67506 | 40068 29952 98505 12930 44825 70758 11176 | 20282 93203 61105 94760 11385 86040 04402 |
G.3 | 63270 73559 | 13559 20068 | 12830 99586 |
G.2 | 65803 | 08255 | 39742 |
G.1 | 59176 | 26167 | 13543 |
G.ĐB | 733527 | 749429 | 061243 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 03 |
1 | 18, 12 |
2 | 29, 25, 20, 27 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54, 55, 56, 59 |
6 | 69, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 27, 25, 29 |
3 | 34, 30 |
4 | 48, 42 |
5 | 52, 52, 58, 59, 55 |
6 | 68, 68, 67 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 02 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 40, 42, 43, 43 |
5 | - |
6 | 69, 63, 63, 60 |
7 | - |
8 | 82, 85, 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |