Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 21 | 15 |
G.7 | 063 | 222 | 838 |
G.6 | 4237 0897 9806 | 1204 0292 8811 | 0516 4211 1889 |
G.5 | 8288 | 4640 | 2339 |
G.4 | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | 88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
G.3 | 63028 16676 | 22161 98822 | 10184 68940 |
G.2 | 96589 | 40627 | 19556 |
G.1 | 08366 | 10876 | 43856 |
G.ĐB | 531324 | 452295 | 553647 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 29, 28, 24 |
3 | 36, 37, 32, 36 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 76 |
8 | 88, 89 |
9 | 97, 96, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 07 |
1 | 11 |
2 | 21, 22, 23, 22, 27 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | 54 |
6 | 61 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 92, 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 16, 11, 11, 13 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 40, 47 |
5 | 56, 56, 56 |
6 | 64 |
7 | 74, 75 |
8 | 89, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |