Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 11/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 30 | 31 |
G.7 | 844 | 474 | 761 |
G.6 | 3675 4272 5628 | 5309 1672 7596 | 7260 2220 8333 |
G.5 | 1063 | 3172 | 0836 |
G.4 | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 | 63818 31985 80441 60781 29290 65805 80770 | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 |
G.3 | 40391 26169 | 94668 45469 | 34438 78470 |
G.2 | 56516 | 74161 | 01841 |
G.1 | 69978 | 84487 | 60147 |
G.ĐB | 532276 | 878030 | 732514 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 41, 44 |
5 | - |
6 | 63, 63, 69 |
7 | 75, 72, 72, 75, 78, 76 |
8 | - |
9 | 90, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 30, 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 68, 69, 61 |
7 | 74, 72, 72, 70 |
8 | 85, 81, 87 |
9 | 96, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 33, 36, 31, 38 |
4 | 41, 41, 47 |
5 | - |
6 | 61, 60, 69 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |