Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 89 | 86 | 63 | 79 |
G.7 | 542 | 685 | 119 | 640 |
G.6 | 4986 3798 4184 | 9364 7699 5321 | 2030 6177 2859 | 6758 7207 2934 |
G.5 | 9863 | 5164 | 5163 | 1476 |
G.4 | 82235 67754 38740 19692 20482 72453 50908 | 45493 73314 48826 60308 13334 58530 61834 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | 85969 28702 58168 58984 58462 85498 74290 |
G.3 | 15730 15195 | 42993 65540 | 11682 71256 | 52934 28031 |
G.2 | 85716 | 24401 | 66964 | 67916 |
G.1 | 88510 | 84103 | 18399 | 19904 |
G.ĐB | 517935 | 794565 | 250607 | 495941 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 10 |
2 | - |
3 | 35, 30, 35 |
4 | 42, 40 |
5 | 54, 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 89, 86, 84, 82 |
9 | 98, 92, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01, 03 |
1 | 14 |
2 | 21, 26 |
3 | 34, 30, 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 64, 64, 65 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 99, 93, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 09, 07 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 59, 56 |
6 | 63, 63, 60, 64 |
7 | 77 |
8 | 81, 82 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 04 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 34, 34, 31 |
4 | 40, 41 |
5 | 58 |
6 | 69, 68, 62 |
7 | 79, 76 |
8 | 84 |
9 | 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |