XSMN 16/10/2022 - Xổ số miền Nam 16/10/2022

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

30

89

48

G.7

710

183

398

G.6

0628

9063

7454

8513

2172

0648

3824

5460

8094

G.5

4869

4146

4818

G.4

22171

78103

80943

60944

06735

11089

95501

37749

56158

78405

73852

40584

61313

50578

31727

54584

43572

91439

19434

89857

81536

G.3

97232

67593

92282

14953

64698

79500

G.2

62824

68253

20575

G.1

68548

06875

71890

G.ĐB

846729

993169

317311

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 16/10/2022

ĐầuLô Tô
003, 01
110
228, 24, 29
330, 35, 32
443, 44, 48
554
663, 69
771
889
993

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 16/10/2022

ĐầuLô Tô
005
113, 13
2-
3-
448, 46, 49
558, 52, 53, 53
669
772, 78, 75
889, 83, 84, 82
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 16/10/2022

ĐầuLô Tô
000
118, 11
224, 27
339, 34, 36
448
557
660
772, 75
884
998, 94, 98, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000