XSMN 16/9/2022 - Xổ số miền Nam 16/9/2022

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

64

28

04

G.7

208

826

970

G.6

3242

4071

3672

1727

8527

7698

5477

0377

7029

G.5

9145

2108

5373

G.4

47095

82103

60806

83259

52070

73904

66874

09674

46476

53461

08650

74495

40785

36767

15631

44590

56831

89011

45562

08897

81892

G.3

16018

78388

44864

66941

44931

71089

G.2

63449

35557

14367

G.1

26794

96640

21957

G.ĐB

143375

893906

133100

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 16/09/2022

ĐầuLô Tô
008, 03, 06, 04
118
2-
3-
442, 45, 49
559
664
771, 72, 70, 74, 75
888
995, 94

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 16/09/2022

ĐầuLô Tô
008, 06
1-
228, 26, 27, 27
3-
441, 40
550, 57
661, 67, 64
774, 76
885
998, 95

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 16/09/2022

ĐầuLô Tô
004, 00
111
229
331, 31, 31
4-
557
662, 67
770, 77, 77, 73
889
990, 97, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000