XSMN 16/1/2022 - Xổ số miền Nam 16/1/2022

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

59

77

06

G.7

158

730

930

G.6

8285

5211

0281

3320

6210

1307

6819

3118

3836

G.5

8733

5905

7771

G.4

84850

03421

50159

25019

65401

15044

99398

25480

80319

80887

68251

32540

52112

92558

58176

55621

58221

29241

10486

12514

53280

G.3

64687

64802

03532

09967

50129

94795

G.2

53557

45935

08020

G.1

40659

89326

80235

G.ĐB

414541

635811

990167

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 16/01/2022

ĐầuLô Tô
001, 02
111, 19
221
333
444, 41
559, 58, 50, 59, 57, 59
6-
7-
885, 81, 87
998

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 16/01/2022

ĐầuLô Tô
007, 05
110, 19, 12, 11
220, 26
330, 32, 35
440
551, 58
667
777
880, 87
9-

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 16/01/2022

ĐầuLô Tô
006
119, 18, 14
221, 21, 29, 20
330, 36, 35
441
5-
667
771, 76
886, 80
995

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000