Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 73 | 72 |
G.7 | 119 | 836 | 023 |
G.6 | 4887 7740 0891 | 4033 7337 4432 | 7029 1720 9749 |
G.5 | 9487 | 2734 | 7712 |
G.4 | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 | 20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 | 13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 |
G.3 | 61534 60838 | 11113 29677 | 86180 11631 |
G.2 | 27621 | 51812 | 59018 |
G.1 | 92861 | 58235 | 24624 |
G.ĐB | 834299 | 958227 | 980359 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 17 |
2 | 21 |
3 | 35, 37, 34, 38 |
4 | 49, 40, 48 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 87, 87, 84, 81 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16, 13, 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 33, 37, 32, 34, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 76, 77 |
8 | - |
9 | 99, 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 12, 18 |
2 | 23, 29, 20, 24 |
3 | 35, 31 |
4 | 49 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 72, 77 |
8 | 86, 80 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |