XSMN 15/9/2022 - Xổ số miền Nam 15/9/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

95

41

89

G.7

491

931

313

G.6

0668

0974

9941

9996

8009

5391

3953

2779

9225

G.5

0452

9445

9968

G.4

02335

79463

31926

24696

95017

69757

70362

86428

09253

96285

24763

67897

51520

94300

90711

02827

84429

74138

55439

42296

06798

G.3

72574

03939

32599

38082

53024

67548

G.2

29659

65034

92921

G.1

27390

09753

83340

G.ĐB

994803

194497

323937

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 15/09/2022

ĐầuLô Tô
003
117
226
335, 39
441
552, 57, 59
668, 63, 62
774, 74
8-
995, 91, 96, 90

Lô tô An Giang Thứ 5, 15/09/2022

ĐầuLô Tô
009, 00
1-
228, 20
331, 34
441, 45
553, 53
663
7-
885, 82
996, 91, 97, 99, 97

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 15/09/2022

ĐầuLô Tô
0-
113, 11
225, 27, 29, 24, 21
338, 39, 37
448, 40
553
668
779
889
996, 98

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000