Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 41 | 89 |
G.7 | 491 | 931 | 313 |
G.6 | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
G.5 | 0452 | 9445 | 9968 |
G.4 | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
G.3 | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
G.2 | 29659 | 65034 | 92921 |
G.1 | 27390 | 09753 | 83340 |
G.ĐB | 994803 | 194497 | 323937 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 35, 39 |
4 | 41 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 68, 63, 62 |
7 | 74, 74 |
8 | - |
9 | 95, 91, 96, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | - |
2 | 28, 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 41, 45 |
5 | 53, 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 85, 82 |
9 | 96, 91, 97, 99, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 27, 29, 24, 21 |
3 | 38, 39, 37 |
4 | 48, 40 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 96, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |