XSMN 15/4/2022 - Xổ số miền Nam 15/4/2022

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

10

35

12

G.7

842

518

846

G.6

4558

1901

4262

3450

8517

9796

6469

2191

5058

G.5

6548

0917

5466

G.4

75940

33024

96548

40051

88284

18096

38478

89622

46566

28545

71485

13116

38893

11890

00194

01778

72592

26455

41649

34885

07466

G.3

38666

34838

16022

12929

38238

09515

G.2

49049

61583

70515

G.1

03683

11015

98091

G.ĐB

991971

441663

827426

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 15/04/2022

ĐầuLô Tô
001
110
224
338
442, 48, 40, 48, 49
558, 51
662, 66
778, 71
884, 83
996

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 15/04/2022

ĐầuLô Tô
0-
118, 17, 17, 16, 15
222, 22, 29
335
445
550
666, 63
7-
885, 83
996, 93, 90

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 15/04/2022

ĐầuLô Tô
0-
112, 15, 15
226
338
446, 49
558, 55
669, 66, 66
778
885
991, 94, 92, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000