XSMN 15/1/2022 - Xổ số miền Nam 15/1/2022

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

58

61

18

26

G.7

014

400

384

604

G.6

6907

6733

8472

9214

4219

5971

5847

9723

4684

4383

3668

7870

G.5

4684

9685

6468

0771

G.4

53441

57565

19947

63976

80780

76216

43413

90642

58544

08499

14031

85901

53134

38475

23306

89692

47638

63010

30436

20871

44764

70410

49227

60370

19852

71855

33067

29567

G.3

69965

09722

65863

39154

93470

13079

34711

60248

G.2

34258

21919

80245

93280

G.1

42831

51509

91434

09342

G.ĐB

436392

072034

021784

751784

Lô tô TPHCM Thứ 7, 15/01/2022

ĐầuLô Tô
007
114, 16, 13
222
333, 31
441, 47
558, 58
665, 65
772, 76
884, 80
992

Lô tô Long An Thứ 7, 15/01/2022

ĐầuLô Tô
000, 01, 09
114, 19, 19
2-
331, 34, 34
442, 44
554
661, 63
771, 75
885
999

Lô tô Bình Phước Thứ 7, 15/01/2022

ĐầuLô Tô
006
118, 10
223
338, 36, 34
447, 45
5-
668, 64
771, 70, 79
884, 84, 84
992

Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 15/01/2022

ĐầuLô Tô
004
110, 11
226, 27
3-
448, 42
552, 55
668, 67, 67
770, 71, 70
883, 80, 84
9-

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000