XSMN 14/10/2022 - Xổ số miền Nam 14/10/2022

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

75

39

59

G.7

170

494

754

G.6

6081

8316

8958

5868

9626

9918

5208

5357

6916

G.5

6311

0955

2309

G.4

98951

23245

59553

57204

24804

00545

74749

32739

58734

88188

23417

22104

42420

92822

23983

21905

07005

87253

12579

90505

43707

G.3

62707

32348

54930

90929

78804

45139

G.2

25998

66295

53590

G.1

32093

02950

11292

G.ĐB

972422

223670

536301

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 14/10/2022

ĐầuLô Tô
004, 04, 07
116, 11
222
3-
445, 45, 49, 48
558, 51, 53
6-
775, 70
881
998, 93

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 14/10/2022

ĐầuLô Tô
004
118, 17
226, 20, 22, 29
339, 39, 34, 30
4-
555, 50
668
770
888
994, 95

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 14/10/2022

ĐầuLô Tô
008, 09, 05, 05, 05, 07, 04, 01
116
2-
339
4-
559, 54, 57, 53
6-
779
883
990, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000