XSMN 13/9/2022 - Xổ số miền Nam 13/9/2022

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

46

76

24

G.7

182

216

152

G.6

8453

0155

9010

3388

7346

2811

3487

4040

2519

G.5

9704

2714

3995

G.4

08311

35790

94675

50570

87180

56620

35244

35988

88942

29497

02797

59960

64700

19952

90871

66667

62708

72187

10867

41782

94116

G.3

91216

56796

76362

75087

87961

15471

G.2

51054

95876

54002

G.1

49838

94561

85864

G.ĐB

079825

738960

545233

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 13/09/2022

ĐầuLô Tô
004
110, 11, 16
220, 25
338
446, 44
553, 55, 54
6-
775, 70
882, 80
990, 96

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 13/09/2022

ĐầuLô Tô
000
116, 11, 14
2-
3-
446, 42
552
660, 62, 61, 60
776, 76
888, 88, 87
997, 97

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 13/09/2022

ĐầuLô Tô
008, 02
119, 16
224
333
440
552
667, 67, 61, 64
771, 71
887, 87, 82
995

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000