Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 76 | 24 |
G.7 | 182 | 216 | 152 |
G.6 | 8453 0155 9010 | 3388 7346 2811 | 3487 4040 2519 |
G.5 | 9704 | 2714 | 3995 |
G.4 | 08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 | 35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 | 90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
G.3 | 91216 56796 | 76362 75087 | 87961 15471 |
G.2 | 51054 | 95876 | 54002 |
G.1 | 49838 | 94561 | 85864 |
G.ĐB | 079825 | 738960 | 545233 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 11, 16 |
2 | 20, 25 |
3 | 38 |
4 | 46, 44 |
5 | 53, 55, 54 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 82, 80 |
9 | 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 11, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 42 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 61, 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 88, 87 |
9 | 97, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 19, 16 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 67, 67, 61, 64 |
7 | 71, 71 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |