Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 14/03/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 14/03/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 90 | 84 |
G.7 | 935 | 106 | 626 |
G.6 | 0911 6149 5854 | 5884 0323 7546 | 5939 9451 7496 |
G.5 | 9472 | 9957 | 3601 |
G.4 | 12723 74338 93625 86494 40740 79376 65056 | 51994 41096 65531 37161 72329 64556 68839 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
G.3 | 18999 26991 | 46837 14854 | 45300 57736 |
G.2 | 09675 | 51871 | 78724 |
G.1 | 41020 | 44518 | 88236 |
G.ĐB | 561168 | 456226 | 529261 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 23, 25, 20 |
3 | 35, 38 |
4 | 49, 40 |
5 | 54, 56 |
6 | 68 |
7 | 72, 76, 75 |
8 | - |
9 | 94, 99, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 23, 29, 26 |
3 | 31, 39, 37 |
4 | 46 |
5 | 57, 56, 54 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 90, 94, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 00 |
1 | 17 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 39, 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 50, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84, 83, 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |