XSMN 13/1/2022 - Xổ số miền Nam 13/1/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

44

64

55

G.7

977

675

794

G.6

1914

3278

4322

1846

9767

4164

1121

6475

3490

G.5

7175

0763

8630

G.4

86232

24531

39179

35712

14828

41180

78957

12849

59312

58886

96676

15886

62902

28628

93112

88283

74546

59335

75049

39493

06509

G.3

78495

08844

10090

27011

84356

42540

G.2

91119

48149

47395

G.1

89835

44173

57726

G.ĐB

479371

309921

975162

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 13/01/2022

ĐầuLô Tô
0-
114, 12, 19
222, 28
332, 31, 35
444, 44
557
6-
777, 78, 75, 79, 71
880
995

Lô tô An Giang Thứ 5, 13/01/2022

ĐầuLô Tô
002
112, 11
228, 21
3-
446, 49, 49
5-
664, 67, 64, 63
775, 76, 73
886, 86
990

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 13/01/2022

ĐầuLô Tô
009
112
221, 26
330, 35
446, 49, 40
555, 56
662
775
883
994, 90, 93, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000