XSMN 11/10/2022 - Xổ số miền Nam 11/10/2022

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

62

99

18

G.7

750

437

751

G.6

0291

4903

5530

7630

3567

4523

5650

3192

9340

G.5

9896

0601

2595

G.4

48067

42955

00070

77038

53258

86896

44818

81138

96507

65490

85232

96331

01587

20972

94963

96016

50573

82995

12637

75994

37989

G.3

39222

97126

73814

73582

58049

02058

G.2

00978

43796

98890

G.1

86458

88979

63843

G.ĐB

107252

593177

682520

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 11/10/2022

ĐầuLô Tô
003
118
222, 26
330, 38
4-
550, 55, 58, 58, 52
662, 67
770, 78
8-
991, 96, 96

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 11/10/2022

ĐầuLô Tô
001, 07
114
223
337, 30, 38, 32, 31
4-
5-
667
772, 79, 77
887, 82
999, 90, 96

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 11/10/2022

ĐầuLô Tô
0-
118, 16
220
337
440, 49, 43
551, 50, 58
663
773
889
992, 95, 95, 94, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000