Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 92 | 07 |
G.7 | 738 | 007 | 747 |
G.6 | 2883 3407 5638 | 1638 7412 3204 | 0204 4341 0818 |
G.5 | 5917 | 0895 | 9954 |
G.4 | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
G.3 | 97779 97524 | 75123 15273 | 21316 06496 |
G.2 | 99468 | 47453 | 07414 |
G.1 | 98769 | 53458 | 61041 |
G.ĐB | 148882 | 299132 | 722182 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 14 |
2 | 24 |
3 | 37, 38, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 68, 65, 68, 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 83, 88, 87, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 08, 06 |
1 | 12, 10, 12 |
2 | 23 |
3 | 38, 38, 32 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | 81 |
9 | 92, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04, 03 |
1 | 18, 16, 14 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 47, 41, 45, 41 |
5 | 54, 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 72 |
8 | 82 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |