XSMN 11/4/2022 - Xổ số miền Nam 11/4/2022

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

60

94

95

G.7

356

236

202

G.6

9858

6632

8132

9223

8568

0596

1951

0210

4765

G.5

5648

8568

7342

G.4

38356

56673

37850

26498

85916

02022

57148

91908

32292

93569

36755

52969

15538

17515

62387

54737

48472

45634

66553

59567

96233

G.3

74189

23789

47519

66506

85773

64955

G.2

26537

29107

04077

G.1

79579

29852

00529

G.ĐB

158611

206454

990612

Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/04/2022

ĐầuLô Tô
0-
116, 11
222
332, 32, 37
448, 48
556, 58, 56, 50
660
773, 79
889, 89
998

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/04/2022

ĐầuLô Tô
008, 06, 07
115, 19
223
336, 38
4-
555, 52, 54
668, 68, 69, 69
7-
8-
994, 96, 92

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/04/2022

ĐầuLô Tô
002
110, 12
229
337, 34, 33
442
551, 53, 55
665, 67
772, 73, 77
887
995

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000