Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 24/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 24/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 34 | 98 |
G.7 | 762 | 330 | 730 |
G.6 | 1567 9579 8666 | 1385 5478 7738 | 3707 7567 4434 |
G.5 | 8595 | 8218 | 9513 |
G.4 | 84511 73415 39224 30508 71168 44608 05093 | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 | 99738 62884 56298 10733 94769 00629 57950 |
G.3 | 60065 79023 | 18997 54105 | 85714 94062 |
G.2 | 02327 | 39790 | 05641 |
G.1 | 50511 | 30638 | 70387 |
G.ĐB | 353263 | 831863 | 352226 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 11, 15, 11 |
2 | 24, 23, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 62, 67, 66, 68, 65, 63 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 95, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34, 30, 38, 30, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 61, 67, 66, 63 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 97, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 30, 34, 38, 33 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 67, 69, 62 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |