Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 13/04/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 78 | 89 |
G.7 | 102 | 878 | 397 |
G.6 | 3700 0340 2441 | 9203 8346 8790 | 3481 9426 8273 |
G.5 | 0826 | 2444 | 1660 |
G.4 | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
G.3 | 45114 87260 | 59890 53669 | 09888 46072 |
G.2 | 71799 | 53916 | 34899 |
G.1 | 05919 | 99011 | 91659 |
G.ĐB | 479767 | 029782 | 435035 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 09 |
1 | 14, 19 |
2 | 26, 20, 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 48, 49 |
5 | - |
6 | 62, 60, 67 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 16, 11 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 46, 44 |
5 | 56, 50 |
6 | 69 |
7 | 78, 78, 72 |
8 | 81, 82 |
9 | 90, 97, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17 |
2 | 26, 20 |
3 | 34, 34, 35 |
4 | - |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 73, 72 |
8 | 89, 81, 88 |
9 | 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |