Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 12/09/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 12/09/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 64 | 95 |
G.7 | 877 | 160 | 660 |
G.6 | 8277 0416 7881 | 9970 0680 9562 | 2231 2795 0799 |
G.5 | 0700 | 8317 | 3112 |
G.4 | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
G.3 | 53767 74734 | 60030 42871 | 76472 77411 |
G.2 | 04692 | 22358 | 88945 |
G.1 | 81890 | 24263 | 49371 |
G.ĐB | 105531 | 698432 | 824240 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 14, 14 |
2 | 26 |
3 | 34, 37, 34, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 94, 95, 92, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17, 13 |
2 | 21 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 60, 62, 63, 63 |
7 | 70, 71 |
8 | 80, 85, 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 12, 11 |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 45, 40 |
5 | - |
6 | 60, 60 |
7 | 74, 73, 72, 71 |
8 | - |
9 | 95, 95, 99, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |