Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/04/2025 - TOP 5 Loto MN

Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 15/04/2025. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 11 | 67 |
G.7 | 130 | 054 | 561 |
G.6 | 3882 4783 7822 | 4155 4686 7864 | 3732 7849 7251 |
G.5 | 8434 | 7989 | 5063 |
G.4 | 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
G.3 | 08252 04159 | 57128 33414 | 74580 77060 |
G.2 | 48647 | 35828 | 19733 |
G.1 | 43653 | 38295 | 73358 |
G.ĐB | 987073 | 412855 | 036423 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 46, 47 |
5 | 56, 57, 52, 59, 53 |
6 | 67, 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 10, 14 |
2 | 28, 28 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 54, 55, 55, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | 86, 89, 87 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 16 |
2 | 27, 23 |
3 | 32, 30, 33 |
4 | 49 |
5 | 51, 58 |
6 | 67, 61, 63, 60 |
7 | 78 |
8 | 89, 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |