XSMN 9/1/2022 - Xổ số miền Nam 9/1/2022

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

22

62

14

G.7

222

966

226

G.6

6960

6864

7817

6123

4656

4390

9357

2668

3318

G.5

5958

2189

6790

G.4

81264

65987

15189

40340

06042

15140

57410

79255

45174

22017

26485

36097

96806

69577

20837

23401

20753

73686

87602

27570

49199

G.3

78219

91375

27070

83446

81376

93781

G.2

81162

60728

96891

G.1

13308

88754

70684

G.ĐB

565089

959125

425471

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 09/01/2022

ĐầuLô Tô
008
117, 10, 19
222, 22
3-
440, 42, 40
558
660, 64, 64, 62
775
887, 89, 89
9-

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 09/01/2022

ĐầuLô Tô
006
117
223, 28, 25
3-
446
556, 55, 54
662, 66
774, 77, 70
889, 85
990, 97

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 09/01/2022

ĐầuLô Tô
001, 02
114, 18
226
337
4-
557, 53
668
770, 76, 71
886, 81, 84
990, 99, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000