Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 28/11/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 89 | 75 |
G.7 | 068 | 594 | 436 |
G.6 | 9178 3620 2266 | 7410 1181 4095 | 4981 5508 2376 |
G.5 | 0870 | 8077 | 0733 |
G.4 | 42765 91328 51351 37138 74928 66492 44268 | 75665 00337 75915 01357 65436 27012 71044 | 77309 31214 31242 94336 42419 37567 79530 |
G.3 | 51738 18981 | 92318 88329 | 72684 69931 |
G.2 | 55883 | 73738 | 26522 |
G.1 | 02276 | 94545 | 96432 |
G.ĐB | 985329 | 869129 | 748208 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 28, 28, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68, 66, 65, 68 |
7 | 78, 70, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 12, 18 |
2 | 29, 29 |
3 | 37, 36, 38 |
4 | 44, 45 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 89, 81 |
9 | 94, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 08 |
1 | 14, 19 |
2 | 22 |
3 | 36, 33, 36, 30, 31, 32 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 75, 76 |
8 | 81, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |