XSMN 5/10/2022 - Xổ số miền Nam 5/10/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

27

96

80

G.7

865

400

906

G.6

9302

3354

0371

7102

5541

0387

1217

7450

7883

G.5

9766

5306

3435

G.4

18744

52929

57988

23410

54737

86554

34839

66058

09918

33885

43557

56803

61070

68192

40784

71065

13103

34977

27797

82069

48412

G.3

61136

01303

62281

64713

26545

86874

G.2

15067

60092

13960

G.1

35039

50659

64971

G.ĐB

058747

327356

638087

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 05/10/2022

ĐầuLô Tô
002, 03
110
227, 29
337, 39, 36, 39
444, 47
554, 54
665, 66, 67
771
888
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 05/10/2022

ĐầuLô Tô
000, 02, 06, 03
118, 13
2-
3-
441
558, 57, 59, 56
6-
770
887, 85, 81
996, 92, 92

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 05/10/2022

ĐầuLô Tô
006, 03
117, 12
2-
335
445
550
665, 69, 60
777, 74, 71
880, 83, 84, 87
997

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000