Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024 - TOP 5 Loto MN
Thống kê XSMN từ 00 đến 99 ngày 26/12/2024. Top 5 loto MN có phân tích đầu đuôi loto, loto kép và loto gan đài xổ số miền Nam trong 100 ngày gần đây nhất.
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 03 | 53 |
G.7 | 331 | 238 | 865 |
G.6 | 8933 4968 1228 | 6312 8909 3691 | 6504 6518 1382 |
G.5 | 0726 | 3398 | 4866 |
G.4 | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 | 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 | 02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054 |
G.3 | 26366 66190 | 77553 00901 | 05133 95754 |
G.2 | 72924 | 40763 | 56741 |
G.1 | 54260 | 36775 | 60484 |
G.ĐB | 310354 | 066278 | 174941 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 16, 19, 12, 11 |
2 | 28, 26, 20, 24 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 68, 66, 60 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 01 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 53, 53 |
6 | 60, 68, 63, 65, 63 |
7 | 75, 78 |
8 | 88 |
9 | 91, 98, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 11, 17 |
2 | 22, 27 |
3 | 33 |
4 | 48, 41, 41 |
5 | 53, 51, 54, 54 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 82, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |