XSMN 1/9/2024 - Xổ số miền Nam 1/9/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

06

78

23

G.7

779

014

042

G.6

7400

7211

4263

2507

9715

9545

3477

3681

2086

G.5

9567

7126

4349

G.4

67415

24390

57145

43417

11761

81080

24533

83758

05041

15454

51136

52292

12447

38685

50451

36670

88272

54448

14775

44462

19260

G.3

66107

98648

40560

60330

81537

82647

G.2

47678

36511

19800

G.1

12454

81681

52784

G.ĐB

082354

014193

498678

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
006, 00, 07
111, 15, 17
2-
333
445, 48
554, 54
663, 67, 61
779, 78
880
990

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
007
114, 15, 11
226
336, 30
445, 41, 47
558, 54
660
778
885, 81
992, 93

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 01/09/2024

ĐầuLô Tô
000
1-
223
337
442, 49, 48, 47
551
662, 60
777, 70, 72, 75, 78
881, 86, 84
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000