Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

4XM 7XM 8XM 9XM 12XM 14XM 16XM 18XM

ĐB

85330

G.1

00116

G.2

46312

54286

G.3

19444

69299

09508

66167

31947

26012

G.4

3894

2602

8270

9083

G.5

1556

2183

5099

8447

5855

4113

G.6

391

346

279

G.7

89

03

07

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 03, 07
116, 12, 12, 13
2-
330
444, 47, 47, 46
556, 55
667
770, 79
886, 83, 83, 89, 84
999, 94, 99, 91

Thống Kê Xổ Số

2XD 4XD 7XD 11XD 12XD 14XD 15XD 20XD

ĐB

83457

G.1

36123

G.2

76891

18711

G.3

32405

86191

67664

20318

57915

26131

G.4

2655

5864

7832

9108

G.5

6137

6534

1508

5074

6326

9291

G.6

857

788

469

G.7

58

81

35

75

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 08, 08
111, 18, 15
223, 26
331, 32, 37, 34, 35
4-
557, 55, 57, 58
664, 64, 69
774, 75
888, 81
991, 91, 91

1VU 4VU 5VU 7VU 8VU 10VU 12VU 13VU

ĐB

66780

G.1

39213

G.2

65112

46159

G.3

46895

25841

94084

44601

45201

24412

G.4

1460

0639

0856

3028

G.5

3772

3545

9102

2572

9215

9602

G.6

486

811

326

G.7

74

78

71

59

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 01, 02, 02
113, 12, 12, 15, 11
228, 26
339
441, 45
559, 56, 59
660
772, 72, 74, 78, 71
880, 84, 86
995

2VM 4VM 7VM 8VM 11VM 14VM 17VM 20VM

ĐB

47813

G.1

11086

G.2

43820

84564

G.3

95846

89381

57202

19064

97990

85988

G.4

9209

1281

3998

8325

G.5

0552

8848

1403

7183

9948

2936

G.6

889

370

312

G.7

42

47

01

33

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 09, 03, 01
113, 12
220, 25
336, 33
446, 48, 48, 42, 47
552
664, 64
770
886, 81, 88, 81, 83, 89
990, 98

3VD 5VD 6VD 7VD 8VD 9VD 14VD 16VD

ĐB

27865

G.1

98156

G.2

52022

60616

G.3

68053

47375

90254

45618

35731

38132

G.4

6813

7863

1566

0918

G.5

9398

5916

0532

8073

1835

2546

G.6

753

038

224

G.7

00

23

91

37

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
116, 18, 13, 18, 16
222, 24, 23
331, 32, 32, 35, 38, 37
446
556, 53, 54, 53
665, 63, 66
775, 73
8-
998, 91

1UV 4UV 6UV 8UV 14UV 16UV 17UV 18UV

ĐB

30615

G.1

92137

G.2

18847

85988

G.3

30642

99496

72639

47155

27478

47399

G.4

8727

1263

9480

6164

G.5

6936

8698

3647

4003

0273

4275

G.6

858

047

358

G.7

84

58

55

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
115
227, 22
337, 39, 36
447, 42, 47, 47
555, 58, 58, 58, 55
663, 64
778, 73, 75
888, 80, 84
996, 99, 98

1UM 7UM 11UM 12UM 14UM 15UM 16UM 17UM

ĐB

09109

G.1

27650

G.2

81830

84308

G.3

33023

02750

14825

32284

38103

15296

G.4

2053

0636

2439

7482

G.5

9827

9871

3594

5187

0754

3590

G.6

366

577

335

G.7

94

39

32

52

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 08, 03
1-
223, 25, 27
330, 36, 39, 35, 39, 32
4-
550, 50, 53, 54, 52
666
771, 77
884, 82, 87
996, 94, 90, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải