Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

1XL 4XL 6XL 7XL 12XL 13XL 14XL 16XL

ĐB

74465

G.1

51047

G.2

77204

52817

G.3

11717

02059

49896

13242

01602

32930

G.4

3950

8918

4425

1762

G.5

5262

7188

4939

9153

7880

1851

G.6

258

306

543

G.7

60

78

76

94

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 02, 06
117, 17, 18
225
330, 39
447, 42, 43
559, 50, 53, 51, 58
665, 62, 62, 60
778, 76
888, 80
996, 94

Thống Kê Xổ Số

2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC

ĐB

31634

G.1

98485

G.2

47877

18544

G.3

71073

25896

63591

95520

88279

53825

G.4

5051

1354

7228

8352

G.5

5319

9573

9592

9147

7396

8444

G.6

520

976

681

G.7

57

62

93

99

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119
220, 25, 28, 20
334
444, 47, 44
551, 54, 52, 57
662
777, 73, 79, 73, 76
885, 81
996, 91, 92, 96, 93, 99

2VT 4VT 5VT 7VT 9VT 10VT 11VT 16VT

ĐB

28576

G.1

07587

G.2

13676

99903

G.3

11653

38040

17098

93883

46725

33662

G.4

4512

8141

2164

7526

G.5

8713

3875

4317

8181

1803

1116

G.6

661

726

981

G.7

01

11

77

12

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 03, 01
112, 13, 17, 16, 11, 12
225, 26, 26
3-
440, 41
553
662, 64, 61
776, 76, 75, 77
887, 83, 81, 81
998

1VL 2VL 3VL 4VL 7VL 11VL 12VL 20VL

ĐB

53346

G.1

90049

G.2

45458

41623

G.3

77395

40462

73889

85074

32994

84222

G.4

4826

2166

2920

9884

G.5

6461

5898

5194

4301

4596

5749

G.6

079

235

880

G.7

74

94

67

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
1-
223, 22, 26, 20
335
446, 49, 49, 45
558
662, 66, 61, 67
774, 79, 74
889, 84, 80
995, 94, 98, 94, 96, 94

1VC 4VC 5VC 6VC 8VC 10VC 13VC 16VC

ĐB

28897

G.1

29263

G.2

39429

26528

G.3

35672

89981

99642

71216

55778

58740

G.4

7706

8092

9244

5623

G.5

5078

8588

6956

3740

0877

5168

G.6

241

166

754

G.7

49

63

19

01

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 01
116, 19
229, 28, 23
3-
442, 40, 44, 40, 41, 49
556, 54
663, 68, 66, 63
772, 78, 78, 77
881, 88
997, 92

1UT 2UT 3UT 8UT 11UT 14UT 15UT 17UT

ĐB

07641

G.1

87999

G.2

69755

68370

G.3

05224

25298

36522

91807

62678

57318

G.4

4790

3566

0891

9595

G.5

9230

6192

3285

0346

1579

2794

G.6

383

053

721

G.7

00

14

50

57

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 00
118, 14
224, 22, 21
330
441, 46
555, 53, 50, 57
666
770, 78, 79
885, 83
999, 98, 90, 91, 95, 92, 94

1UL 3UL 4UL 7UL 12UL 13UL 14UL 19UL

ĐB

02255

G.1

36597

G.2

22853

34115

G.3

78015

83086

67426

59099

09697

79981

G.4

9626

5126

8038

8951

G.5

1910

8955

6468

7697

0462

2261

G.6

782

433

828

G.7

45

19

78

71

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
115, 15, 10, 19
226, 26, 26, 28
338, 33
445
555, 53, 51, 55
668, 62, 61
778, 71
886, 81, 82
997, 99, 97, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải