XSDT - Kết quả Xổ số Đồng Tháp - SXDT hôm nay
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 25/11/2024 |
G.8 | 14 |
G.7 | 841 |
G.6 | 4122 0353 9115 |
G.5 | 0241 |
G.4 | 11276 40104 98906 38292 94624 43143 80703 |
G.3 | 55035 42176 |
G.2 | 77433 |
G.1 | 70343 |
G.ĐB | 744864 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 03 |
1 | 14, 15 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 33 |
4 | 41, 41, 43, 43 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 76, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu XSDT
- Xem thống kê Lô gan Đồng Tháp
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDT thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 18/11/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 496 |
G.6 | 4205 3792 1909 |
G.5 | 1413 |
G.4 | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 |
G.3 | 30639 31992 |
G.2 | 49158 |
G.1 | 64720 |
G.ĐB | 901085 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 26, 20 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 55, 58 |
6 | 66 |
7 | 78, 77 |
8 | 83, 85 |
9 | 96, 92, 93, 92 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 11/11/2024 |
G.8 | 14 |
G.7 | 401 |
G.6 | 4485 4577 2937 |
G.5 | 7518 |
G.4 | 07948 62140 32639 27071 18154 73901 74981 |
G.3 | 06878 32416 |
G.2 | 28525 |
G.1 | 55030 |
G.ĐB | 968131 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 14, 18, 16 |
2 | 25 |
3 | 37, 39, 30, 31 |
4 | 48, 40 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 77, 71, 78 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 04/11/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 451 |
G.6 | 9963 4885 3010 |
G.5 | 2471 |
G.4 | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 |
G.3 | 77361 70112 |
G.2 | 20821 |
G.1 | 24097 |
G.ĐB | 533584 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 10, 19, 12 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 51, 55 |
6 | 63, 61 |
7 | 71, 71 |
8 | 85, 88, 84 |
9 | 97 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 28/10/2024 |
G.8 | 03 |
G.7 | 529 |
G.6 | 7035 8427 1575 |
G.5 | 4407 |
G.4 | 97561 26115 49869 88518 74768 70458 74256 |
G.3 | 28428 51136 |
G.2 | 33826 |
G.1 | 39872 |
G.ĐB | 949617 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 15, 18, 17 |
2 | 29, 27, 28, 26 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 61, 69, 68 |
7 | 75, 72 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 21/10/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 012 |
G.6 | 2006 8887 9992 |
G.5 | 9347 |
G.4 | 70487 63514 37871 08050 26423 86439 08965 |
G.3 | 91048 46362 |
G.2 | 99660 |
G.1 | 87221 |
G.ĐB | 197268 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 23, 21 |
3 | 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 65, 62, 60, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 87 |
9 | 92 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 14/10/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 371 |
G.6 | 7594 1737 0875 |
G.5 | 8101 |
G.4 | 31683 41680 46660 46345 78395 07701 32918 |
G.3 | 73446 26265 |
G.2 | 53367 |
G.1 | 55349 |
G.ĐB | 902602 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | - |
6 | 65, 60, 65, 67 |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 80 |
9 | 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |