XSCM - Kết quả Xổ số Cà Mau - SXCM hôm nay
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 25/11/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 010 |
G.6 | 6530 7698 9820 |
G.5 | 6826 |
G.4 | 64663 17967 85510 58412 26891 08995 07367 |
G.3 | 92412 79808 |
G.2 | 94329 |
G.1 | 22883 |
G.ĐB | 038446 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 10, 12, 12 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60, 63, 67, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 98, 91, 95 |
- Xem thống kê Cầu XSCM
- Xem thống kê Lô gan Cà Mau
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCM thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 18/11/2024 |
G.8 | 16 |
G.7 | 852 |
G.6 | 1306 4375 5993 |
G.5 | 4249 |
G.4 | 63477 64958 48775 24448 94607 73568 33650 |
G.3 | 52793 58208 |
G.2 | 60680 |
G.1 | 52048 |
G.ĐB | 807877 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 48, 48 |
5 | 52, 58, 50 |
6 | 68 |
7 | 75, 77, 75, 77 |
8 | 80 |
9 | 93, 93 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 11/11/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 484 |
G.6 | 1742 4104 5856 |
G.5 | 0131 |
G.4 | 94620 87109 83084 40403 57950 51701 43558 |
G.3 | 03389 60038 |
G.2 | 84369 |
G.1 | 89258 |
G.ĐB | 730200 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09, 03, 01, 00 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 31, 38 |
4 | 42 |
5 | 56, 50, 58, 58 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 84, 84, 89 |
9 | - |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 04/11/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 098 |
G.6 | 8392 3715 9916 |
G.5 | 7196 |
G.4 | 49441 70842 44077 58276 79377 71598 83995 |
G.3 | 81387 67550 |
G.2 | 14611 |
G.1 | 97332 |
G.ĐB | 506409 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 16, 11 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 48, 41, 42 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77, 76, 77 |
8 | 87 |
9 | 98, 92, 96, 98, 95 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 28/10/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 604 |
G.6 | 3932 4565 2718 |
G.5 | 0002 |
G.4 | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 |
G.3 | 26008 89655 |
G.2 | 27582 |
G.1 | 23139 |
G.ĐB | 036911 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 18, 11 |
2 | - |
3 | 39, 32, 39 |
4 | 42, 41, 41 |
5 | 55 |
6 | 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 88, 82 |
9 | 90 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 21/10/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 449 |
G.6 | 1894 4748 3353 |
G.5 | 5492 |
G.4 | 73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 |
G.3 | 15664 92530 |
G.2 | 19033 |
G.1 | 98535 |
G.ĐB | 378297 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 35, 30, 33, 35 |
4 | 49, 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 94, 92, 94, 97 |
Giải | XSCM Thứ 2 » XSCM 14/10/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 708 |
G.6 | 8406 6106 9096 |
G.5 | 9930 |
G.4 | 77415 96983 97324 58352 71779 36854 51632 |
G.3 | 41004 33462 |
G.2 | 86426 |
G.1 | 78226 |
G.ĐB | 782537 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 06, 04 |
1 | 15 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 90, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |