XSBTH - Kết quả Xổ số Bình Thuận - SXBTH hôm nay
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 16/01/2025 |
G.8 | 13 |
G.7 | 269 |
G.6 | 9052 4933 7893 |
G.5 | 1314 |
G.4 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 |
G.3 | 22200 58746 |
G.2 | 38679 |
G.1 | 26995 |
G.ĐB | 137098 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 00 |
1 | 13, 14, 16, 16, 10 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 47, 46 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 93, 95, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSBTH
- Xem thống kê Lô gan Bình Thuận
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTH thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 09/01/2025 |
G.8 | 03 |
G.7 | 404 |
G.6 | 7314 3109 6022 |
G.5 | 3663 |
G.4 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 |
G.3 | 64696 81119 |
G.2 | 82332 |
G.1 | 77139 |
G.ĐB | 458845 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09, 01 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 22, 22 |
3 | 32, 39 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 02/01/2025 |
G.8 | 42 |
G.7 | 873 |
G.6 | 8472 4734 3042 |
G.5 | 9955 |
G.4 | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 |
G.3 | 79979 85070 |
G.2 | 04948 |
G.1 | 46508 |
G.ĐB | 129052 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 12, 19 |
2 | - |
3 | 34, 36, 30 |
4 | 42, 42, 45, 48 |
5 | 55, 52 |
6 | 65 |
7 | 73, 72, 79, 70 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 26/12/2024 |
G.8 | 03 |
G.7 | 728 |
G.6 | 9640 9689 9303 |
G.5 | 0260 |
G.4 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
G.3 | 83296 81479 |
G.2 | 54547 |
G.1 | 77242 |
G.ĐB | 933087 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 28, 26, 20, 29, 20 |
3 | 31 |
4 | 40, 47, 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 89, 83, 87 |
9 | 96 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 19/12/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 273 |
G.6 | 8607 4510 9792 |
G.5 | 5051 |
G.4 | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 |
G.3 | 71602 99808 |
G.2 | 67731 |
G.1 | 60528 |
G.ĐB | 845119 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 08 |
1 | 10, 19 |
2 | 23, 28 |
3 | 31 |
4 | 41, 46 |
5 | 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 73 |
8 | 84, 82 |
9 | 95, 92 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 12/12/2024 |
G.8 | 47 |
G.7 | 809 |
G.6 | 1604 4560 0667 |
G.5 | 5072 |
G.4 | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 |
G.3 | 23485 54516 |
G.2 | 51989 |
G.1 | 82458 |
G.ĐB | 376838 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 06 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 31, 38 |
4 | 47 |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 67, 69 |
7 | 72, 74, 74 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 05/12/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 419 |
G.6 | 6789 5442 3968 |
G.5 | 8217 |
G.4 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
G.3 | 59413 04368 |
G.2 | 27881 |
G.1 | 38508 |
G.ĐB | 770178 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19, 17, 13 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 42, 46, 47 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 78 |
8 | 89, 85, 81 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |