Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

62

27

G.7

663

143

G.6

4562

4439

0296

9158

1923

0322

G.5

3214

7485

G.4

42445

98513

94961

62729

93244

15963

24807

17543

68350

02982

76596

49158

21544

26998

G.3

40971

94308

74230

44110

G.2

13502

18735

G.1

52922

45091

G.ĐB

986669

930054

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/12/2025

ĐầuLô Tô
007, 08, 02
114, 13
229, 22
339
445, 44
5-
662, 63, 62, 61, 63, 69
771
8-
996

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
110
227, 23, 22
330, 35
443, 43, 44
558, 50, 58, 54
6-
7-
885, 82
996, 98, 91

GiảiHuếPhú Yên
G.8

42

33

G.7

965

188

G.6

4105

2605

8312

5261

5422

8457

G.5

6085

4295

G.4

24653

11180

72253

57909

98012

92924

23556

02621

98867

86528

08873

30436

06649

51737

G.3

10368

60714

91848

48224

G.2

59391

44249

G.1

70156

78889

G.ĐB

384625

817811

Lô tô Huế Thứ 2, 15/12/2025

ĐầuLô Tô
005, 05, 09
112, 12, 14
224, 25
3-
442
553, 53, 56, 56
665, 68
7-
885, 80
991

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
111
222, 21, 28, 24
333, 36, 37
449, 48, 49
557
661, 67
773
888, 89
995

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

02

87

35

G.7

573

426

924

G.6

3796

6723

8692

0609

6626

6368

8275

9814

7952

G.5

5231

6749

3689

G.4

43984

96668

97669

36565

17605

61463

10072

39165

09755

91348

49674

21057

69847

16643

15278

41804

23946

95321

95464

53315

24046

G.3

28918

42471

32747

25883

48771

90305

G.2

88850

33822

13455

G.1

65095

70511

41467

G.ĐB

734008

173403

918405

Lô tô Huế Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
002, 05, 08
118
223
331
4-
550
668, 69, 65, 63
773, 72, 71
884
996, 92, 95

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
009, 03
111
226, 26, 22
3-
449, 48, 47, 43, 47
555, 57
668, 65
774
887, 83
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
004, 05, 05
114, 15
224, 21
335
446, 46
552, 55
664, 67
775, 78, 71
889
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

37

49

G.7

061

911

896

G.6

4349

7931

4101

6678

7289

1344

1592

1443

2682

G.5

0394

7315

4691

G.4

60904

00458

65606

87636

50667

57522

30077

96311

43899

96040

07371

26868

01186

58981

33816

96015

21647

97236

91754

72162

46146

G.3

51992

51019

29981

22997

23615

93801

G.2

30181

10219

27774

G.1

71110

10077

55270

G.ĐB

876923

547837

727601

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 13/12/2025

ĐầuLô Tô
001, 04, 06
119, 10
222, 23
331, 36
449
559, 58
661, 67
777
881
994, 92

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 13/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
111, 15, 11, 19
2-
337, 37
444, 40
5-
668
778, 71, 77
889, 86, 81, 81
999, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 13/12/2025

ĐầuLô Tô
001, 01
116, 15, 15
2-
336
449, 43, 47, 46
554
662
774, 70
882
996, 92, 91
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

76

22

G.7

284

277

G.6

9736

9824

7416

2910

3007

6640

G.5

5608

2372

G.4

42950

10669

34188

15201

46028

85573

23083

23433

98416

78297

80187

50164

40813

40526

G.3

89696

54283

43923

38869

G.2

02204

70037

G.1

74844

68704

G.ĐB

992209

078145

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 12/12/2025

ĐầuLô Tô
008, 01, 04, 09
116
224, 28
336
444
550
669
776, 73
884, 88, 83, 83
996

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 12/12/2025

ĐầuLô Tô
007, 04
110, 16, 13
222, 26, 23
333, 37
440, 45
5-
664, 69
777, 72
887
997
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000