Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

46

49

06

G.7

165

479

165

G.6

4689

2496

6781

5790

7512

4511

4842

3098

7830

G.5

9545

3415

4138

G.4

68600

62017

99282

88007

76079

66433

10574

51606

66663

96860

94876

65991

89961

79532

82512

52703

51746

61820

48217

67015

68587

G.3

32620

30663

10486

86137

54465

00705

G.2

64702

85877

05319

G.1

00310

49656

75236

G.ĐB

208197

468145

255086

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 15/11/2025

ĐầuLô Tô
000, 07, 02
117, 10
220
333
446, 45
5-
665, 63
779, 74
889, 81, 82
996, 97

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 15/11/2025

ĐầuLô Tô
006
112, 11, 15
2-
332, 37
449, 45
556
663, 60, 61
779, 76, 77
886
990, 91

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 15/11/2025

ĐầuLô Tô
006, 03, 05
112, 17, 15, 19
220
330, 38, 36
442, 46
5-
665, 65
7-
887, 86
998

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

77

09

G.7

593

478

G.6

5176

1205

6843

6878

5014

4045

G.5

5933

7485

G.4

96967

02144

35169

43010

43845

59199

40130

05210

50131

85116

94121

16678

84406

18239

G.3

94715

17567

78441

50527

G.2

59879

31915

G.1

66059

65894

G.ĐB

828530

184778

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 14/11/2025

ĐầuLô Tô
005
110, 15
2-
333, 30, 30
443, 44, 45
559
667, 69, 67
777, 76, 79
8-
993, 99

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 14/11/2025

ĐầuLô Tô
009, 06
114, 10, 16, 15
221, 27
331, 39
445, 41
5-
6-
778, 78, 78, 78
885
994

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

07

56

74

G.7

365

036

596

G.6

7424

6007

4969

9480

1574

0093

4656

9262

5978

G.5

0243

2275

3896

G.4

82752

37519

48796

37866

16547

96530

80978

17146

54346

05328

29133

53046

91809

30500

22533

99154

69072

00444

81032

86631

37961

G.3

85847

93586

11503

29831

30717

94838

G.2

46547

75539

69919

G.1

93593

63030

61958

G.ĐB

656619

805961

571105

Lô tô Bình Định Thứ 5, 13/11/2025

ĐầuLô Tô
007, 07
119, 19
224
330
443, 47, 47, 47
552
665, 69, 66
778
886
996, 93

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 13/11/2025

ĐầuLô Tô
009, 00, 03
1-
228
336, 33, 31, 39, 30
446, 46, 46
556
661
774, 75
880
993

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 13/11/2025

ĐầuLô Tô
005
117, 19
2-
333, 32, 31, 38
444
556, 54, 58
662, 61
774, 78, 72
8-
996, 96
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

46

99

G.7

375

303

G.6

6627

1532

2991

3720

7830

4240

G.5

4719

3768

G.4

41069

87559

80551

98912

27551

15060

76288

42269

31668

49852

45786

26458

38739

90102

G.3

06355

20825

56105

92723

G.2

80352

86092

G.1

46414

08581

G.ĐB

829524

525928

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 12/11/2025

ĐầuLô Tô
0-
119, 12, 14
227, 25, 24
332
446
559, 51, 51, 55, 52
669, 60
775
888
991

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 12/11/2025

ĐầuLô Tô
003, 02, 05
1-
220, 23, 28
330, 39
440
552, 58
668, 69, 68
7-
886, 81
999, 92
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

23

29

G.7

750

771

G.6

1762

0996

1360

3022

5440

7443

G.5

8770

3919

G.4

87478

82884

10336

51857

01065

16891

00102

53232

33057

46261

36299

79108

02646

08866

G.3

07857

28425

05174

56654

G.2

23047

17680

G.1

06344

43734

G.ĐB

509178

859141

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 11/11/2025

ĐầuLô Tô
002
1-
223, 25
336
447, 44
550, 57, 57
662, 60, 65
770, 78, 78
884
996, 91

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 11/11/2025

ĐầuLô Tô
008
119
229, 22
332, 34
440, 43, 46, 41
557, 54
661, 66
771, 74
880
999
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000