Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

41

17

G.7

029

146

G.6

5869

4378

0151

5003

3883

5273

G.5

1005

5607

G.4

70235

71897

81624

12715

42505

09122

15846

16318

20584

66729

66366

99731

17424

22239

G.3

48567

95082

09896

84936

G.2

69041

74264

G.1

19488

87771

G.ĐB

308242

951958

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/10/2025

ĐầuLô Tô
005, 05
115
229, 24, 22
335
441, 46, 41, 42
551
669, 67
778
882, 88
997

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/10/2025

ĐầuLô Tô
003, 07
117, 18
229, 24
331, 39, 36
446
558
666, 64
773, 71
883, 84
996

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

04

45

G.7

804

711

G.6

9157

8421

9289

5303

4933

9021

G.5

7232

1761

G.4

69932

72628

84760

91118

11024

47482

96125

51488

88184

72336

94658

50370

24060

98130

G.3

82046

12698

06322

71188

G.2

09069

70824

G.1

93988

40326

G.ĐB

989447

734840

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/10/2025

ĐầuLô Tô
004, 04
118
221, 28, 24, 25
332, 32
446, 47
557
660, 69
7-
889, 82, 88
998

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/10/2025

ĐầuLô Tô
003
111
221, 22, 24, 26
333, 36, 30
445, 40
558
661, 60
770
888, 84, 88
9-

GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

20

G.7

264

475

G.6

4634

7241

8885

4601

4307

7413

G.5

2671

1885

G.4

29693

25767

42319

56408

62141

62681

13102

20895

93450

26104

82476

13731

02852

13745

G.3

37716

06422

76322

74963

G.2

88727

75845

G.1

87740

42642

G.ĐB

931457

201723

Lô tô Huế Thứ 2, 13/10/2025

ĐầuLô Tô
003, 08, 02
119, 16
222, 27
334
441, 41, 40
557
664, 67
771
885, 81
993

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 07, 04
113
220, 22, 23
331
445, 45, 42
550, 52
663
775, 76
885
995
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

10

71

11

G.7

023

928

684

G.6

6319

6300

2617

7121

6307

4147

4722

0799

9437

G.5

6312

8762

4714

G.4

09268

12405

17776

85055

05586

46562

49134

62215

24907

70559

39811

44106

76715

79109

03696

99478

27769

51685

68459

98818

97032

G.3

99797

03177

57368

12262

67510

71482

G.2

28621

11913

00403

G.1

04617

71150

92044

G.ĐB

395309

296358

094610

Lô tô Huế Chủ nhật, 12/10/2025

ĐầuLô Tô
000, 05, 09
110, 19, 17, 12, 17
223, 21
334
4-
555
668, 62
776, 77
886
997

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 12/10/2025

ĐầuLô Tô
007, 07, 06, 09
115, 11, 15, 13
228, 21
3-
447
559, 50, 58
662, 68, 62
771
8-
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 12/10/2025

ĐầuLô Tô
003
111, 14, 18, 10, 10
222
337, 32
444
559
669
778
884, 85, 82
999, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

15

53

86

G.7

017

157

281

G.6

9473

8936

2288

3010

8127

0100

4653

8466

1748

G.5

4706

7877

3502

G.4

81558

37828

99063

81947

99293

63003

14249

46629

88614

03946

64426

01501

67532

30926

91751

43291

42613

28190

97110

45914

91925

G.3

62559

23972

21083

44623

93699

73109

G.2

69662

08089

53707

G.1

65875

22827

32904

G.ĐB

636674

779404

351574

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/10/2025

ĐầuLô Tô
006, 03
115, 17
228
336
447, 49
558, 59
663, 62
773, 72, 75, 74
888
993

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/10/2025

ĐầuLô Tô
000, 01, 04
110, 14
227, 29, 26, 26, 23, 27
332
446
553, 57
6-
777
883, 89
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/10/2025

ĐầuLô Tô
002, 09, 07, 04
113, 10, 14
225
3-
448
553, 51
666
774
886, 81
991, 90, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000