Thống kê XSMB từ 00 đến 99 ngày 26/04/2025 - TOP 5 Loto MB

Mã | 1ER 4ER 7ER 8ER 10ER 13ER |
ĐB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 20415 23215 |
G.3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.4 | 1012 0223 4790 7278 |
G.5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.6 | 833 104 782 |
G.7 | 13 66 12 41 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 15, 15, 12, 13, 12 |
2 | 28, 23 |
3 | 33 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | - |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 76, 78, 70 |
8 | 84, 83, 82 |
9 | 96, 90, 91, 96, 97 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
27/03 | 50960 | 28/03 | 53412 | 29/03 | 09761 |
30/03 | 80716 | 31/03 | 97315 | 01/04 | 13371 |
02/04 | 12033 | 03/04 | 37696 | 04/04 | 16409 |
05/04 | 60687 | 06/04 | 99779 | 07/04 | 11965 |
08/04 | 85584 | 09/04 | 00159 | 10/04 | 23147 |
11/04 | 75850 | 12/04 | 03050 | 13/04 | 67860 |
14/04 | 46935 | 15/04 | 68908 | 16/04 | 19409 |
17/04 | 36923 | 18/04 | 45992 | 19/04 | 59508 |
20/04 | 24692 | 21/04 | 74906 | 22/04 | 95609 |
23/04 | 74529 | 24/04 | 85514 | 25/04 | 48177 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 22 | 82 |
G.7 | 962 | 554 | 165 |
G.6 | 8606 1832 5397 | 4193 5201 7049 | 2519 6657 4637 |
G.5 | 2106 | 8576 | 9731 |
G.4 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
G.3 | 06221 84643 | 41559 61859 | 86691 35511 |
G.2 | 03822 | 64649 | 58490 |
G.1 | 45727 | 50973 | 06176 |
G.ĐB | 580226 | 262612 | 788530 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 22, 27, 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 49, 43 |
5 | 56 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 22, 25, 29, 24, 25 |
3 | - |
4 | 49, 49 |
5 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 61 |
7 | 76, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 19, 10, 11 |
2 | - |
3 | 37, 31, 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 65, 61 |
7 | 76 |
8 | 82, 82, 87 |
9 | 96, 91, 90 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
G.ĐB | 428610 | 474077 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 39, 35, 36 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 97, 92, 93, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 30, 30 |
4 | 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 78, 77 |
8 | 83 |
9 | 98, 93, 99, 98, 97 |
#235446 - 11:20' | |||||||||
01 | 09 | 16 | 20 | 21 | 28 | 29 | 36 | 41 | 44 |
45 | 47 | 54 | 56 | 61 | 62 | 63 | 76 | 79 | 80 |
Lớn | Bé | 12 số lớn hơn 40 | Hòa: Chẵn - Lẻ | 10 số lẻ và 10 số chẵn |
44.199.332.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 27/04/2025
Kết quả QSMT kỳ #01345 ngày 25/04/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 44.199.332.500 | |
Giải 1 | 27 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1821 | 300.000 | |
Giải 3 | 28785 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
62.979.397.950 đ
Giá trị jackpot 2
6.125.016.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 24/04/2025
Kỳ 1181: Thứ Năm, 24-04-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 62.979.397.950đ | |
Jackpot 2 | 0 | 6.125.016.500đ | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 681 | 500.000 | |
Giải 3 | 15651 | 50.000 |
G.1 | 886 040 |
G.2 | 392 273 656 543 |
G.3 | 042 659 075 546 085 738 |
KK | 626 343 756 152 352 461 410 131 |
ĐB | 385 892 |
G.1 | 240 929 230 775 |
G.2 | 442 438 122 510 243 239 |
G.3 | 853 200 617 144 929 079 019 449 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 23-04-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 25-04-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 25-04-2025