| Mã | 9QL 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL |
| ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 60326 89333 |
| G.3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 |
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G.5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 |
| G.6 | 213 547 104 |
| G.7 | 36 90 77 25 |
Lô tô miền Bắc
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 15, 13 |
| 2 | 26, 20, 20, 25 |
| 3 | 33, 39, 36 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 66, 62 |
| 7 | 78, 77 |
| 8 | 86, 86, 80, 88 |
| 9 | 93, 91, 91, 91, 90 |
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày